Bảng giá nông sản hôm nay 16/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

-

2627

-

2627

2584

Mar'22

2512

2553

2482

2547

2504

May'22

2534

2573

2506

2568

2524

Jul'22

2536

2576

2515

2570

2530

Sep'22

2535

2576

2520

2571

2533

Dec'22

2524

2568

2524

2563

2528

Mar'23

2522

2560

2522

2557

2524

May'23

2546

2551

2541

2551

2518

Jul'23

2547

2549

2547

2549

2515

Sep'23

2545

2550

2544

2546

2511

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'21

237,05

237,40

236,80

237,40

237,15

Mar'22

236,85

241,60

235,65

237,30

237,15

May'22

237,05

241,45

235,80

237,50

237,10

Jul'22

236,40

240,55

235,30

237,00

236,50

Sep'22

235,50

239,00

234,25

235,70

234,90

Dec'22

233,15

236,85

232,35

233,90

232,90

Mar'23

233,25

234,60

232,60

233,10

232,00

May'23

232,40

233,10

232,15

232,25

231,20

Jul'23

231,50

232,15

231,40

231,40

230,40

Sep'23

230,60

231,25

230,50

230,50

229,50

Dec'23

230,40

231,05

230,30

230,30

229,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

105,90

106,63

105,45

105,79

105,90

May'22

104,48

105,20

104,06

104,37

104,55

Jul'22

102,15

102,80

101,88

102,14

102,35

Oct'22

-

94,57

-

94,57

94,90

Dec'22

89,36

90,00

88,84

89,71

89,69

Mar'23

86,61

86,70

86,46

86,70

86,80

May'23

85,42

85,58

85,42

85,58

85,64

Jul'23

83,71

84,06

83,71

84,06

84,12

Oct'23

-

81,18

-

81,18

81,39

Dec'23

78,38

79,13

78,38

78,91

78,92

Mar'24

-

79,32

-

79,32

79,42

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1099,00

1135,40

1085,20

1109,50

1105,40

Mar'22

1056,00

1092,30

1056,00

1081,80

1062,30

May'22

995,00

1019,00

976,40

980,10

989,00

Jul'22

-

946,30

946,30

946,30

955,20

Sep'22

-

896,10

896,10

896,10

905,00

Nov'22

-

901,10

901,10

901,10

910,00

Jan'23

-

901,10

901,10

901,10

910,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

19,58

19,59

19,18

19,29

19,65

May'22

19,21

19,21

18,82

18,93

19,25

Jul'22

18,87

18,87

18,55

18,67

18,91

Oct'22

18,67

18,69

18,44

18,56

18,75

Mar'23

18,58

18,58

18,38

18,51

18,65

May'23

17,60

17,60

17,43

17,53

17,64

Jul'23

16,95

16,97

16,80

16,87

16,97

Oct'23

16,55

16,57

16,44

16,50

16,55

Mar'24

16,47

16,50

16,43

16,49

16,48

May'24

15,95

16,00

15,90

15,96

15,90

Jul'24

15,58

15,69

15,53

15,63

15,53

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts