Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

4,043,00

+51,00

+1,28%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3974

4040

3974

4004

3939

Mar'24

4026

4075

4019

4043

3992

May'24

4011

4051

3998

4023

3972

Jul'24

3984

4016

3964

3985

3944

Sep'24

3940

3954

3906

3925

3896

Dec'24

3824

3857

3811

3819

3803

Mar'25

3765

3771

3726

3733

3729

May'25

3718

3728

3692

3692

3690

Jul'25

3648

3648

3646

3646

3646

Sep'25

3608

3608

3598

3598

3600

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

171,20

-3,95

-2,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

181,50

182,20

175,70

176,10

180,80

Mar'24

175,35

176,35

170,55

171,20

175,15

May'24

175,00

176,00

170,60

171,30

175,00

Jul'24

176,25

176,50

171,35

172,05

175,65

Sep'24

176,95

177,15

172,35

172,95

176,50

Dec'24

178,35

178,50

173,65

174,35

177,90

Mar'25

178,70

179,05

176,00

176,45

180,00

May'25

181,55

181,55

176,75

177,45

181,00

Jul'25

182,30

182,30

177,50

178,25

181,75

Sep'25

179,45

179,45

178,20

178,95

182,45

Dec'25

180,25

180,25

179,00

179,75

183,25

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 01/2024

408,00

+10,00

+2,51%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'24

400,00

408,00

400,00

408,00

398,00

Mar'24

383,20

393,20

383,20

393,05

383,20

May'24

377,00

383,65

377,00

382,50

373,65

Jul'24

369,00

374,25

369,00

374,25

365,50

Sep'24

362,40

362,40

361,15

361,15

352,40

Nov'24

349,55

349,55

349,55

349,55

340,80

Jan'25

335,65

335,65

335,65

335,65

326,90

Mar'25

331,60

331,60

331,60

331,60

322,85

May'25

327,35

327,35

327,35

327,35

318,60

Jul'25

321,30

321,30

321,30

321,30

312,55

Sep'25

313,90

313,90

313,90

313,90

305,15

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,19

+0,04

+0,15%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

27,10

27,42

27,01

27,19

27,15

May'24

25,77

26,05

25,69

25,86

25,81

Jul'24

24,74

24,98

24,63

24,79

24,74

Oct'24

24,24

24,46

24,13

24,27

24,23

Mar'25

24,16

24,35

24,06

24,16

24,15

May'25

22,87

23,04

22,74

22,81

22,88

Jul'25

21,87

22,00

21,67

21,76

21,88

Oct'25

21,49

21,58

21,25

21,36

21,50

Mar'26

21,54

21,54

21,27

21,34

21,47

May'26

20,73

20,74

20,59

20,65

20,77

Jul'26

20,32

20,34

20,20

20,26

20,35

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 1/2024

50,75

-0,09

-0,18%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

51,90

51,90

51,60

51,60

51,63

Jan'24

51,02

51,02

50,72

50,72

50,84

Mar'24

50,77

50,77

50,42

50,42

50,54

May'24

50,55

50,60

50,30

50,30

50,41

Jul'24

50,35

50,41

50,12

50,15

50,21

Aug'24

51,15

51,15

49,73

49,79

51,20

Sep'24

50,46

50,60

49,31

49,34

50,69

Oct'24

49,78

49,97

48,73

48,78

50,06

Dec'24

48,67

48,67

48,52

48,52

48,54

Jan'25

49,25

49,25

48,36

48,40

49,64

Mar'25

49,20

49,21

48,16

48,21

49,44

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts