Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,771,00

+24,00

+0,87%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

185,75

+5,50

+3,05%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

19,80

+0,03

+0,15%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

81,50

-0,50

-0,61%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

61,75

-0,40

-0,64%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2715

2750

2710

2722

2700

May'23

2762

2798

2757

2771

2747

Jul'23

2758

2787

2751

2764

2743

Sep'23

2732

2762

2727

2744

2726

Dec'23

2673

2712

2669

2697

2672

Mar'24

2625

2669

2620

2654

2627

May'24

2609

2650

2605

2642

2612

Jul'24

2597

2645

2593

2630

2599

Sep'24

2580

2616

2579

2616

2584

Dec'24

2589

2589

2589

2589

2555

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

180,85

189,85

179,95

188,70

180,70

May'23

179,60

186,85

178,70

185,75

180,25

Jul'23

178,90

185,00

177,80

184,25

179,55

Sep'23

177,65

183,00

176,50

182,30

178,15

Dec'23

175,65

181,00

175,20

180,35

176,55

Mar'24

175,30

180,45

175,30

179,90

176,40

May'24

176,25

181,10

176,25

180,55

177,15

Jul'24

176,75

181,15

176,75

180,80

177,65

Sep'24

177,05

181,40

177,05

181,10

177,95

Dec'24

177,15

181,50

177,15

181,25

178,05

Mar'25

181,75

181,75

181,75

181,75

178,60

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

81,25

81,75

80,00

80,25

81,25

May'23

81,99

82,42

80,88

81,50

82,00

Jul'23

82,76

83,08

81,70

82,35

82,76

Oct'23

82,16

82,16

82,16

82,16

82,35

Dec'23

82,38

82,89

81,50

82,25

82,47

Mar'24

81,85

82,72

81,76

82,47

82,66

May'24

81,72

82,58

81,71

82,41

82,47

Jul'24

81,50

82,33

81,50

82,18

82,23

Oct'24

80,17

80,17

80,17

80,17

80,23

Dec'24

78,84

79,49

78,81

79,35

79,34

Mar'25

79,55

79,55

79,55

79,55

79,54

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

388,00

388,00

376,60

382,10

389,40

May'23

417,30

417,30

401,80

405,50

417,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,45

21,69

21,35

21,41

21,45

May'23

19,70

20,00

19,65

19,80

19,77

Jul'23

19,20

19,46

19,14

19,32

19,28

Oct'23

19,12

19,32

19,06

19,21

19,19

Mar'24

19,24

19,42

19,19

19,34

19,32

May'24

18,25

18,38

18,22

18,33

18,34

Jul'24

17,62

17,64

17,53

17,63

17,62

Oct'24

17,25

17,28

17,18

17,28

17,26

Mar'25

17,29

17,29

17,29

17,29

17,28

May'25

16,70

16,70

16,70

16,70

16,68

Jul'25

16,34

16,34

16,34

16,34

16,32

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6760/8

6790/8

6750/8

6776/8

6760/8

May'23

6746/8

6782/8

6740/8

6774/8

6750/8

Jul'23

6634/8

6664/8

6622/8

6660/8

6640/8

Sep'23

6074/8

6112/8

6066/8

6106/8

6086/8

Dec'23

5926/8

5962/8

5916/8

5956/8

5934/8

Mar'24

6000/8

6034/8

5994/8

6030/8

6006/8

May'24

6034/8

6070/8

6032/8

6064/8

6042/8

Jul'24

6034/8

6066/8

6026/8

6062/8

6040/8

Sep'24

5662/8

5662/8

5662/8

5662/8

5660/8

Dec'24

5540/8

5552/8

5532/8

5542/8

5542/8

Mar'25

5600/8

5600/8

5592/8

5600/8

5600/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

491,9

497,9

488,9

491,1

491,4

May'23

475,3

481,4

473,6

474,9

475,2

Jul'23

463,7

469,8

463,7

466,1

463,7

Aug'23

449,8

455,1

449,7

452,8

449,6

Sep'23

433,9

437,2

432,9

436,0

432,7

Oct'23

419,6

423,3

419,2

422,7

419,5

Dec'23

416,2

420,4

416,0

419,8

416,3

Jan'24

410,6

414,6

410,6

414,4

410,4

Mar'24

403,4

404,1

401,6

403,1

398,3

May'24

397,3

397,3

395,9

396,6

391,2

Jul'24

393,4

393,4

393,4

393,4

387,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

61,91

62,09

61,01

61,51

61,90

May'23

62,15

62,32

61,24

61,75

62,15

Jul'23

61,95

62,09

61,03

61,49

61,93

Aug'23

61,44

61,50

60,53

60,95

61,39

Sep'23

60,83

60,84

59,93

60,32

60,76

Oct'23

60,13

60,13

59,26

59,65

60,05

Dec'23

59,80

59,80

58,90

59,35

59,70

Jan'24

59,25

59,46

58,62

59,07

59,36

Mar'24

58,69

59,16

58,31

58,78

59,04

May'24

58,64

58,98

58,16

58,62

58,87

Jul'24

58,59

58,90

58,36

58,56

58,82

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15260/8

15332/8

15242/8

15272/8

15264/8

May'23

15210/8

15270/8

15186/8

15222/8

15212/8

Jul'23

15116/8

15186/8

15104/8

15144/8

15130/8

Aug'23

14820/8

14856/8

14782/8

14830/8

14800/8

Sep'23

14126/8

14194/8

14122/8

14172/8

14134/8

Nov'23

13830/8

13880/8

13816/8

13862/8

13836/8

Jan'24

13870/8

13922/8

13860/8

13904/8

13876/8

Mar'24

13746/8

13816/8

13746/8

13782/8

13756/8

May'24

13702/8

13762/8

13694/8

13726/8

13702/8

Jul'24

13710/8

13742/8

13700/8

13714/8

13686/8

Aug'24

13610/8

13610/8

13582/8

13582/8

13554/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7650/8

7714/8

7594/8

7654/8

7650/8

May'23

7766/8

7816/8

7712/8

7762/8

7762/8

Jul'23

7812/8

7860/8

7764/8

7810/8

7806/8

Sep'23

7912/8

7944/8

7854/8

7896/8

7900/8

Dec'23

8036/8

8084/8

8000/8

8036/8

8046/8

Mar'24

8134/8

8166/8

8092/8

8114/8

8130/8

May'24

8100/8

8156/8

8084/8

8112/8

8124/8

Jul'24

7886/8

7942/8

7866/8

7906/8

7912/8

Sep'24

7822/8

7894/8

7822/8

7864/8

7866/8

Dec'24

7902/8

7902/8

7902/8

7902/8

7946/8

Mar'25

7842/8

7842/8

7842/8

7842/8

7886/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts