Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,747,00

+15,00

+0,55%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

180,25

+3,25

+1,84%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

19,77

+0,05

+0,25%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

82,00

-0,87

-1,05%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

62,15

+0,71

+1,16%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2702

2735

2674

2700

2692

May'23

2745

2782

2717

2747

2732

Jul'23

2735

2775

2716

2743

2728

Sep'23

2722

2751

2701

2726

2711

Dec'23

2678

2694

2651

2672

2665

Mar'24

2637

2646

2609

2627

2627

May'24

2621

2623

2592

2612

2613

Jul'24

2607

2618

2580

2599

2600

Sep'24

2591

2591

2584

2584

2585

Dec'24

2565

2565

2555

2555

2556

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

178,25

183,25

176,75

180,70

176,85

May'23

177,90

181,20

176,50

180,25

177,00

Jul'23

177,70

180,25

176,00

179,55

176,55

Sep'23

176,65

178,80

174,75

178,15

175,45

Dec'23

174,95

177,20

173,30

176,55

174,05

Mar'24

175,00

177,10

173,70

176,40

174,00

May'24

175,55

177,80

174,55

177,15

174,80

Jul'24

175,60

178,35

175,60

177,65

175,45

Sep'24

175,95

178,75

175,95

177,95

175,85

Dec'24

176,00

179,00

176,00

178,05

176,00

Mar'25

-

178,60

-

178,60

176,55

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

82,50

83,79

81,00

81,25

82,55

May'23

82,87

84,20

81,21

82,00

82,87

Jul'23

83,69

84,92

82,00

82,76

83,60

Oct'23

-

82,35

-

82,35

82,90

Dec'23

83,00

84,25

81,61

82,47

83,00

Mar'24

82,94

82,94

81,81

82,66

83,14

May'24

82,46

82,47

81,72

82,47

83,00

Jul'24

82,25

82,25

81,50

82,23

82,79

Oct'24

-

80,23

-

80,23

80,79

Dec'24

79,56

79,56

78,80

79,34

80,05

Mar'25

-

79,54

-

79,54

80,25

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

404,00

404,40

388,20

389,40

400,90

May'23

428,30

428,50

416,70

417,80

427,70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

21,48

21,65

21,27

21,45

21,38

May'23

19,76

19,94

19,62

19,77

19,72

Jul'23

19,29

19,38

19,12

19,28

19,22

Oct'23

19,20

19,25

19,03

19,19

19,13

Mar'24

19,26

19,37

19,17

19,32

19,27

May'24

18,31

18,37

18,19

18,34

18,31

Jul'24

17,61

17,65

17,48

17,62

17,60

Oct'24

17,25

17,29

17,14

17,26

17,24

Mar'25

17,25

17,28

17,19

17,28

17,23

May'25

16,63

16,68

16,55

16,68

16,64

Jul'25

16,16

16,32

16,16

16,32

16,25

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6764/8

6772/8

6732/8

6760/8

6762/8

May'23

6742/8

6760/8

6716/8

6750/8

6740/8

Jul'23

6634/8

6646/8

6604/8

6640/8

6632/8

Sep'23

6100/8

6104/8

6076/8

6086/8

6102/8

Dec'23

5950/8

5954/8

5930/8

5934/8

5952/8

Mar'24

6020/8

6022/8

6000/8

6006/8

6022/8

May'24

6056/8

6062/8

6040/8

6042/8

6060/8

Jul'24

6046/8

6046/8

6034/8

6040/8

6056/8

Sep'24

5660/8

5660/8

5660/8

5660/8

5662/8

Dec'24

5540/8

5554/8

5534/8

5542/8

5544/8

Mar'25

5596/8

5614/8

5592/8

5600/8

5602/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

492,2

492,6

487,8

491,4

491,1

May'23

475,3

476,2

472,1

475,2

474,9

Jul'23

464,1

464,9

461,2

463,7

463,9

Aug'23

448,7

450,2

446,8

449,6

448,8

Sep'23

430,6

433,0

428,9

432,7

430,8

Oct'23

415,8

419,9

415,2

419,5

417,0

Dec'23

414,6

417,0

412,4

416,3

414,5

Jan'24

408,3

411,0

407,6

410,4

409,6

Mar'24

400,1

400,7

398,3

398,3

400,0

May'24

394,9

394,9

391,2

391,2

394,7

Jul'24

389,7

389,7

387,6

387,6

392,6

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

61,20

62,15

61,00

61,90

61,24

May'23

61,36

62,35

61,18

62,15

61,44

Jul'23

61,21

62,14

60,98

61,93

61,26

Aug'23

60,66

61,56

60,50

61,39

60,74

Sep'23

59,97

60,92

59,96

60,76

60,10

Oct'23

59,29

60,24

59,26

60,05

59,42

Dec'23

58,98

59,92

58,90

59,70

59,10

Jan'24

58,88

59,64

58,84

59,36

58,84

Mar'24

58,54

59,26

58,54

59,04

58,57

May'24

58,41

58,96

58,39

58,87

58,42

Jul'24

58,84

58,84

58,68

58,82

58,35

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15252/8

15322/8

15204/8

15264/8

15256/8

May'23

15184/8

15260/8

15136/8

15212/8

15194/8

Jul'23

15094/8

15172/8

15046/8

15130/8

15104/8

Aug'23

14754/8

14834/8

14716/8

14800/8

14754/8

Sep'23

14040/8

14172/8

14024/8

14134/8

14074/8

Nov'23

13720/8

13862/8

13700/8

13836/8

13750/8

Jan'24

13762/8

13902/8

13740/8

13876/8

13796/8

Mar'24

13640/8

13772/8

13630/8

13756/8

13684/8

May'24

13584/8

13704/8

13580/8

13702/8

13634/8

Jul'24

13574/8

13700/8

13574/8

13686/8

13626/8

Aug'24

13554/8

13554/8

13554/8

13554/8

13494/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7674/8

7714/8

7622/8

7650/8

7692/8

May'23

7784/8

7826/8

7732/8

7762/8

7802/8

Jul'23

7826/8

7872/8

7780/8

7806/8

7852/8

Sep'23

7910/8

7960/8

7870/8

7900/8

7942/8

Dec'23

8052/8

8096/8

8012/8

8046/8

8080/8

Mar'24

8124/8

8154/8

8096/8

8130/8

8162/8

May'24

8100/8

8132/8

8096/8

8124/8

8154/8

Jul'24

7924/8

7930/8

7912/8

7912/8

7944/8

Sep'24

7866/8

7866/8

7866/8

7866/8

7900/8

Dec'24

7946/8

7946/8

7946/8

7946/8

7964/8

Mar'25

-

7886/8

7886/8

7886/8

7904/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts