Đvt: Uscent/lb
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
-
-
-
61,92 *
-
62,64
63,26
62,30
62,82
62,95
62,89
63,67
62,72
63,40
63,32
63,32
63,91
63,18
63,78
63,77
63,75
64,17
63,52
64,06
64,11
63,44
63,99
63,23
63,99
63,89
64,00
64,26
64,00
64,26
64,00
64,14
64,39
64,05
64,39
64,06
-
64,96
64,96
64,96
64,63
-
63,68
63,68
63,68
63,35
-
64,34
64,34
64,34
64,01
-
65,27
65,27
65,27
64,94
-
65,29
65,29
65,29
64,96
-
65,29
65,29
65,29
64,96
-
65,29
65,29
65,29
64,96
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
Nguồn: Vinanet/Tradingcharts