Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
43,19 *
43,19
43,30
43,43
43,23
43,39
43,26
43,54
43,71
43,50
43,67
43,53
43,69
43,86
43,66
43,82
43,69
44,00
44,09
43,95
44,08
43,98
44,27
44,38
44,24
44,36
44,27
44,50
44,50
44,50
44,50
44,52
44,60
44,60
44,60
44,60
44,59
-
-
-
44,62 *
44,62
44,35
44,35
44,35
44,35
44,35
44,35
44,35
44,35
44,35
44,35
-
-
-
44,50 *
44,50
-
-
-
44,77 *
44,77
-
-
-
44,99 *
44,99
-
-
-
45,05 *
45,05
-
-
-
45,12 *
45,12
-
-
-
45,05 *
45,05
-
-
-
44,97 *
44,97
-
-
-
44,97 *
44,97
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet