Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
45,51
45,58
45,40
45,51
45,50
45,48
45,54
45,36
45,48
45,47
45,25
45,41
45,22
45,37
45,34
45,30
45,41
45,17
45,36
45,32
45,24
45,43
45,24
45,40
45,41
45,50
45,59
45,49
45,59
45,55
45,67
45,70
45,62
45,62
45,68
45,83
45,83
45,83
45,83
45,84
-
-
-
45,86 *
45,86
-
-
-
45,88 *
45,88
-
-
-
45,82 *
45,82
45,72
45,72
45,71
45,71
45,84
-
-
-
45,95 *
45,95
-
-
-
46,03 *
46,03
-
-
-
46,14 *
46,14
-
-
-
46,21 *
46,21
-
-
-
46,18 *
46,18
-
-
-
46,13 *
46,13
-
-
-
46,05 *
46,05
-
-
-
46,05 *
46,05
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet