Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
44,26
44,45
44,16
44,32
44,26
44,23
44,41
44,12
44,28
44,21
44,12
44,35
44,07
44,35
44,14
44,10
44,33
43,97
44,17
44,11
44,26
44,48
44,13
44,33
44,26
44,51
44,68
44,38
44,67
44,51
44,69
44,87
44,69
44,79
44,69
44,81
45,02
44,73
44,95
44,87
-
-
-
44,93 *
44,93
-
-
-
45,00 *
45,00
-
-
-
44,97 *
44,97
-
-
-
44,99 *
44,99
-
-
-
45,10 *
45,10
-
-
-
45,16 *
45,16
-
-
-
45,27 *
45,27
-
-
-
45,34 *
45,34
-
-
-
45,29 *
45,29
-
-
-
45,24 *
45,24
-
-
-
45,16 *
45,16
-
-
-
45,16 *
45,16
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet