Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
42,61
42,63
42,35
42,35
42,47
42,88
42,88
42,48
42,48
42,58
42,89
42,89
42,60
42,60
42,67
42,96
43,02
42,72
42,72
42,82
43,00
43,08
42,88
42,88
42,96
43,35
43,35
43,19
43,27
43,19
-
-
-
43,40 *
43,40
-
-
-
43,56 *
43,56
-
-
-
43,58 *
43,58
-
-
-
43,63 *
43,63
-
-
-
43,61 *
43,61
-
-
-
43,68 *
43,68
-
-
-
43,81 *
43,81
-
-
-
43,87 *
43,87
-
-
-
43,98 *
43,98
-
-
-
44,05 *
44,05
-
-
-
43,99 *
43,99
-
-
-
43,94 *
43,94
-
-
-
43,86 *
43,86
-
-
-
43,86 *
43,86
*Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet