Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
50,53
50,59
50,53
50,59
50,52
51,07
51,29
50,88
51,05
51,05
51,65
51,71
51,34
51,49
51,49
51,84
52,08
51,72
51,87
51,87
-
-
-
51,86 *
51,86
52,00
52,01
52,00
52,01
51,80
51,60
51,60
51,50
51,50
51,54
51,25
51,40
51,25
51,34
51,38
-
-
-
51,59 *
51,59
-
-
-
51,91 *
51,91
-
-
-
52,12 *
52,12
-
-
-
52,36 *
52,36
-
-
-
52,27 *
52,27
-
-
-
52,27 *
52,27
-
-
-
52,47 *
52,47
-
-
-
52,48 *
52,48
-
-
-
52,48 *
52,48
-
-
-
52,48 *
52,48
-
-
-
52,48 *
52,48
-
-
-
52,48 *
52,48
-
-
-
52,48 *
52,48
-
-
-
52,48 *
52,48
-
-
-
52,48 *
52,48
-
-
-
52,48 *
52,48
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet