Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

49,45

50,11

49,40

50,10

49,41

49,74

50,47

49,73

50,46

49,74

50,24

50,95

50,24

50,94

50,23

51,13

51,37

51,13

51,32

50,65

51,07

51,72

51,00

51,71

51,01

51,48

51,48

51,48

51,48

50,96

-

-

-

50,80 *

50,80

-

-

-

50,39 *

50,39

50,28

50,75

50,28

50,75

50,22

-

-

-

50,40 *

50,40

-

-

-

50,71 *

50,71

-

-

-

50,97 *

50,97

-

-

-

51,21 *

51,21

-

-

-

51,43 *

51,43

-

-

-

51,43 *

51,43

-

-

-

51,63 *

51,63

-

-

-

51,42 *

51,42

-

-

-

51,42 *

51,42

-

-

-

51,42 *

51,42

-

-

-

51,42 *

51,42

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet