Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

50,75

50,75

50,75

50,75

50,66

51,01

51,23

50,95

51,19

51,00

51,50

51,69

51,43

51,65

51,46

51,90

52,11

51,90

52,05

51,90

52,30

52,47

52,30

52,47

52,26

-

-

-

52,21 *

52,21

52,10

52,11

52,10

52,11

51,97

51,63

51,63

51,63

51,63

51,42

51,20

51,38

51,20

51,38

51,13

-

-

-

51,28 *

51,28

-

-

-

51,49 *

51,49

-

-

-

51,64 *

51,64

-

-

-

51,88 *

51,88

-

-

-

52,10 *

52,10

-

-

-

52,10 *

52,10

-

-

-

52,30 *

52,30

-

-

-

52,12 *

52,12

-

-

-

52,12 *

52,12

-

-

-

52,12 *

52,12

-

-

-

52,12 *

52,12

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

Nguồn: Internet