Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
50,87 *
50,87
51,20
51,20
51,04
51,14
51,20
51,67
51,67
51,51
51,58
51,67
51,99
52,03
51,99
52,02
52,10
52,34
52,41
52,27
52,35
52,43
-
-
-
52,38 *
52,38
-
-
-
52,14 *
52,14
-
-
-
51,60 *
51,60
-
-
-
51,33 *
51,33
-
-
-
51,52 *
51,52
-
-
-
51,75 *
51,75
-
-
-
51,94 *
51,94
-
-
-
52,17 *
52,17
-
-
-
52,39 *
52,39
-
-
-
52,39 *
52,39
-
-
-
52,59 *
52,59
-
-
-
52,41 *
52,41
-
-
-
52,41 *
52,41
-
-
-
52,41 *
52,41
-
-
-
52,41 *
52,41
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet