Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
50,82 *
50,82
51,02
51,21
50,78
50,83
51,13
51,43
51,70
51,27
51,32
51,62
51,93
52,11
51,73
51,76
52,08
52,30
52,48
52,13
52,13
52,46
-
-
-
52,39 *
52,39
-
-
-
52,16 *
52,16
51,47
51,47
51,47
51,47
51,63
51,23
51,45
51,14
51,14
51,36
-
-
-
51,53 *
51,53
-
-
-
51,77 *
51,77
-
-
-
52,03 *
52,03
-
-
-
52,29 *
52,29
-
-
-
52,51 *
52,51
-
-
-
52,51 *
52,51
-
-
-
52,71 *
52,71
-
-
-
52,53 *
52,53
-
-
-
52,53 *
52,53
-
-
-
52,53 *
52,53
-
-
-
52,53 *
52,53
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet