Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
49,87 *
49,87
50,27
50,32
50,13
50,29
50,20
50,75
50,82
50,62
50,74
50,70
51,22
51,27
51,11
51,26
51,18
51,63
51,64
51,55
51,60
51,58
-
-
-
51,56 *
51,56
-
-
-
51,39 *
51,39
-
-
-
50,80 *
50,80
50,48
50,48
50,48
50,48
50,53
-
-
-
50,72 *
50,72
-
-
-
51,01 *
51,01
-
-
-
51,24 *
51,24
-
-
-
51,48 *
51,48
-
-
-
51,70 *
51,70
-
-
-
51,70 *
51,70
-
-
-
51,90 *
51,90
-
-
-
51,43 *
51,43
-
-
-
51,43 *
51,43
-
-
-
51,43 *
51,43
-
-
-
51,43 *
51,43
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet