Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
-
-
-
49,18 *
49,18
49,50
49,71
49,38
49,38
49,54
49,97
50,20
49,87
49,88
50,03
50,37
50,66
50,37
50,37
50,50
-
-
-
50,90 *
50,90
-
-
-
50,89 *
50,89
-
-
-
50,75 *
50,75
50,33
50,33
50,33
50,33
50,31
50,30
50,30
50,10
50,10
50,10
-
-
-
50,29 *
50,29
-
-
-
50,58 *
50,58
-
-
-
50,81 *
50,81
-
-
-
51,06 *
51,06
-
-
-
51,28 *
51,28
-
-
-
51,28 *
51,28
-
-
-
51,48 *
51,48
-
-
-
50,98 *
50,98
-
-
-
50,98 *
50,98
-
-
-
50,98 *
50,98
-
-
-
50,98 *
50,98
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet