Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/lb
48,50
48,75
48,40
48,45
48,41
48,85
49,07
48,74
48,77
48,75
49,38
49,52
49,21
49,21
49,22
49,81
49,88
49,67
49,76
49,66
49,89
49,89
49,88
49,88
49,74
49,80
49,80
49,80
49,80
49,72
-
-
-
49,41 *
49,41
49,42
49,53
49,36
49,40
49,25
-
-
-
49,45 *
49,45
-
-
-
49,74 *
49,74
-
-
-
49,98 *
49,98
-
-
-
50,24 *
50,24
-
-
-
50,19 *
50,19
-
-
-
50,19 *
50,19
-
-
-
50,39 *
50,39
-
-
-
50,14 *
50,14
-
-
-
50,14 *
50,14
-
-
-
50,14 *
50,14
-
-
-
50,14 *
50,14
-
-
-
50,14 *
50,14
-
-
-
50,14 *
50,14
-
-
-
50,14 *
50,14
-
-
-
50,14 *
50,14
-
-
-
50,14 *
50,14
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet