Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/lb

49,79

49,87

49,61

49,61

49,77

50,21

50,25

49,95

49,99

50,12

50,71

50,71

50,42

50,45

50,56

50,93

51,01

50,83

50,83

50,96

51,34

51,44

51,16

51,18

51,28

-

-

-

51,20 *

51,20

-

-

-

51,02 *

51,02

-

-

-

50,60 *

50,60

49,99

49,99

49,99

49,99

50,43

-

-

-

50,62 *

50,62

-

-

-

50,91 *

50,91

-

-

-

51,17 *

51,17

-

-

-

51,40 *

51,40

-

-

-

51,62 *

51,62

-

-

-

51,62 *

51,62

-

-

-

51,82 *

51,82

-

-

-

51,66 *

51,66

-

-

-

51,66 *

51,66

-

-

-

51,66 *

51,66

-

-

-

51,66 *

51,66

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet