Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1454
1466
1440
1440
1424
1394
1404 2/8
1378 4/8
1385 2/8
1357 4/8
1390
1400
1375
1381
1354 6/8
1364
1374 6/8
1351
1357
1334 2/8
1337 2/8
1347 2/8
1325
1330 2/8
1311 6/8
1327 6/8
1341 4/8
1322 4/8
1325
1307 6/8
-
-
-
1290 6/8 *
1290 6/8
1269 4/8
1269 4/8
1269 4/8
1269 4/8
1246
1228
1235
1223
1225 6/8
1213 2/8
1235
1235
1235
1235
1217
-
-
-
1212 2/8 *
1212 2/8
-
-
-
1205 6/8 *
1205 6/8
-
-
-
1207 4/8 *
1207 4/8
-
-
-
1201 4/8 *
1201 4/8
-
-
-
1186 2/8 *
1186 2/8
-
-
-
1154 *
1154
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet