Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1432 6/8
1432 6/8
1409 4/8
1411 2/8
1435 4/8
1385
1387 2/8
1365 2/8
1369 2/8
1386 6/8
1384
1385
1364
1366 6/8
1385
1358 4/8
1359
1338 6/8
1341 2/8
1358 2/8
1327 6/8
1327 6/8
1310
1311 4/8
1327 6/8
1320 2/8
1321 6/8
1305 2/8
1305 2/8
1322
-
-
-
1300 4/8 *
1300 4/8
-
-
-
1252 2/8 *
1252 2/8
1210
1211 2/8
1200 2/8
1200 2/8
1212 6/8
1215
1215
1215
1215
1216 4/8
-
-
-
1211 6/8 *
1211 6/8
-
-
-
1205 2/8 *
1205 2/8
-
-
-
1207 *
1207
-
-
-
1201 *
1201
-
-
-
1185 6/8 *
1185 6/8
-
-
-
1153 4/8 *
1153 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet