Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1402 6/8
1409 4/8
1402 6/8
1409
1397 6/8
1355 2/8
1367
1353 4/8
1359 4/8
1352 4/8
1352 4/8
1364 6/8
1352
1358 2/8
1351
1333 6/8
1345 2/8
1333 2/8
1339 2/8
1332 4/8
1309 6/8
1319
1307
1312 4/8
1305 6/8
1301
1313 2/8
1301
1306 6/8
1298 6/8
-
-
-
1278 4/8 *
1278 4/8
-
-
-
1232 6/8 *
1232 6/8
1197 4/8
1205 6/8
1197 4/8
1201
1197 4/8
-
-
-
1201 2/8 *
1201 2/8
-
-
-
1199 2/8 *
1199 2/8
-
-
-
1192 6/8 *
1192 6/8
-
-
-
1194 4/8 *
1194 4/8
-
-
-
1188 4/8 *
1188 4/8
-
-
-
1173 2/8 *
1173 2/8
-
-
-
1142 6/8 *
1142 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet