Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1428 6/8
1429
1422
1422
1423
1368
1372 2/8
1367 2/8
1368 4/8
1367 4/8
1365
1368 4/8
1364 2/8
1365 2/8
1364 2/8
1344 2/8
1346 4/8
1342 4/8
1342 4/8
1343 6/8
1316 2/8
1317 6/8
1314
1315 4/8
1315 4/8
1311 2/8
1312
1310
1310 4/8
1309 2/8
-
-
-
1285 6/8 *
1285 6/8
-
-
-
1240 *
1240
1194 4/8
1195 4/8
1192 2/8
1192 2/8
1194 4/8
-
-
-
1198 2/8 *
1198 2/8
-
-
-
1196 2/8 *
1196 2/8
-
-
-
1189 6/8 *
1189 6/8
-
-
-
1191 4/8 *
1191 4/8
-
-
-
1185 4/8 *
1185 4/8
-
-
-
1170 2/8 *
1170 2/8
-
-
-
1142 6/8 *
1142 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet