Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
-
-
-
1475 2/8 *
1475 2/8
-
-
-
1335 4/8 *
1335 4/8
-
-
-
1286 2/8 *
1286 2/8
-
-
-
1291 2/8 *
1291 2/8
-
-
-
1287 6/8 *
1287 6/8
-
-
-
1281 *
1281
-
-
-
1283 6/8 *
1283 6/8
-
-
-
1272 *
1272
-
-
-
1257 *
1257
-
-
-
1242 4/8 *
1242 4/8
-
-
-
1246 2/8 *
1246 2/8
-
-
-
1242 4/8 *
1242 4/8
-
-
-
1239 4/8 *
1239 4/8
-
-
-
1242 6/8 *
1242 6/8
-
-
-
1236 4/8 *
1236 4/8
-
-
-
1221 2/8 *
1221 2/8
-
-
-
1193 6/8 *
1193 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet