Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1475
1476 2/8
1469 6/8
1476
1477 4/8
1326
1326
1315 2/8
1323 4/8
1329 2/8
1278 4/8
1278 4/8
1266 2/8
1276 2/8
1283 4/8
1280
1280 2/8
1273
1279 6/8
1288 4/8
1276 6/8
1278 4/8
1271
1278 4/8
1285 2/8
1275
1275
1264 6/8
1266 2/8
1278 6/8
1269 6/8
1272
1269 6/8
1272
1282 4/8
-
-
-
1270 6/8 *
1270 6/8
-
-
-
1255 6/8 *
1255 6/8
1234
1236
1230
1236
1239 2/8
-
-
-
1243 *
1243
-
-
-
1239 2/8 *
1239 2/8
-
-
-
1236 2/8 *
1236 2/8
-
-
-
1239 4/8 *
1239 4/8
-
-
-
1233 2/8 *
1233 2/8
-
-
-
1218 *
1218
-
-
-
1190 6/8 *
1190 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet