Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1469
1477 4/8
1469
1476
1469 2/8
1317
1322
1317
1320 6/8
1316 2/8
1264 6/8
1272 2/8
1264
1270
1265 6/8
1272 4/8
1277 4/8
1270
1275 2/8
1271
1268 6/8
1274 6/8
1268 2/8
1274 6/8
1268 6/8
1265 2/8
1269 4/8
1263 2/8
1269 4/8
1263 6/8
1267 2/8
1267 2/8
1267
1267
1267
-
-
-
1255 2/8 *
1255 2/8
-
-
-
1242 *
1242
1232
1232
1232
1232
1233
-
-
-
1236 6/8 *
1236 6/8
-
-
-
1233 *
1233
-
-
-
1230 *
1230
-
-
-
1233 2/8 *
1233 2/8
-
-
-
1227 *
1227
-
-
-
1211 6/8 *
1211 6/8
-
-
-
1184 6/8 *
1184 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet