Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1491
1499 4/8
1487
1489 6/8
1490 6/8
1328 6/8
1336
1320
1321 4/8
1326
1277 4/8
1281 6/8
1265 2/8
1269 2/8
1274
1281 4/8
1285
1270 6/8
1273
1279 2/8
1284
1284
1269 4/8
1272 6/8
1277 6/8
1276
1279
1263 6/8
1264 6/8
1272
1275 6/8
1280 4/8
1274 6/8
1277
1274 2/8
-
-
-
1262 4/8 *
1262 4/8
-
-
-
1245 6/8 *
1245 6/8
1237
1241
1228
1228
1237 2/8
-
-
-
1241 *
1241
-
-
-
1237 2/8 *
1237 2/8
-
-
-
1232 *
1232
-
-
-
1235 2/8 *
1235 2/8
-
-
-
1229 *
1229
-
-
-
1213 6/8 *
1213 6/8
-
-
-
1187 6/8 *
1187 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet