Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1388 2/8
1389
1380 2/8
1383 2/8
1392 4/8
1298 2/8
1300 2/8
1295
1295 4/8
1301 6/8
1254
1256
1251 2/8
1252 6/8
1256 6/8
1257 2/8
1258 2/8
1255 6/8
1257 6/8
1261
1257 6/8
1258 6/8
1256 4/8
1258
1259 6/8
1253
1256
1253
1255
1254 4/8
1256
1259 2/8
1255 2/8
1258
1257 4/8
-
-
-
1247 2/8 *
1247 2/8
-
-
-
1231 2/8 *
1231 2/8
1220
1222 2/8
1220
1221 4/8
1225 4/8
-
-
-
1227 4/8 *
1227 4/8
-
-
-
1223 6/8 *
1223 6/8
-
-
-
1218 4/8 *
1218 4/8
-
-
-
1222 4/8 *
1222 4/8
-
-
-
1216 2/8 *
1216 2/8
-
-
-
1201 *
1201
-
-
-
1175 4/8 *
1175 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet