Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1406 4/8
1407 4/8
1401 6/8
1403
1405 4/8
1393 4/8
1396 6/8
1388 2/8
1388 4/8
1392 2/8
1387 6/8
1387 6/8
1380
1380
1384 2/8
1382
1384 6/8
1377 6/8
1377 6/8
1382
1356 2/8
1356 2/8
1356 2/8
1356 2/8
1360 4/8
1321
1321
1321
1321
1324
1294
1294
1287 6/8
1288 4/8
1294
-
-
-
1300 6/8 *
1300 6/8
-
-
-
1307 *
1307
-
-
-
1311 *
1311
-
-
-
1317 4/8 *
1317 4/8
-
-
-
1312 2/8 *
1312 2/8
-
-
-
1299 *
1299
-
-
-
1277 2/8 *
1277 2/8
-
-
-
1271 *
1271
-
-
-
1264 6/8 *
1264 6/8
-
-
-
1258 4/8 *
1258 4/8
-
-
-
1268 4/8 *
1268 4/8
-
-
-
1262 2/8 *
1262 2/8
-
-
-
1256 *
1256
-
-
-
1237 2/8 *
1237 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet