Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1453

1461

1451 2/8

1454

1453 6/8

1447

1455 2/8

1446

1447 4/8

1448 2/8

1425 4/8

1432 4/8

1425 2/8

1425 2/8

1427

1416 6/8

1420

1414

1414

1416 6/8

-

-

-

1392 *

1392

-

-

-

1353 *

1353

1317

1319 6/8

1312 4/8

1312 4/8

1317 2/8

-

-

-

1322 2/8 *

1322 2/8

-

-

-

1323 6/8 *

1323 6/8

-

-

-

1322 4/8 *

1322 4/8

1323

1323

1323

1323

1323 4/8

-

-

-

1318 2/8 *

1318 2/8

-

-

-

1306 6/8 *

1306 6/8

-

-

-

1288 2/8 *

1288 2/8

-

-

-

1282 *

1282

-

-

-

1275 6/8 *

1275 6/8

-

-

-

1269 4/8 *

1269 4/8

-

-

-

1290 2/8 *

1290 2/8

-

-

-

1284 *

1284

-

-

-

1277 6/8 *

1277 6/8

-

-

-

1270 *

1270

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

 

Nguồn: Internet