Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1455

1464 6/8

1453 4/8

1459 2/8

1455 4/8

1449 6/8

1459 4/8

1448 2/8

1453 6/8

1450 2/8

1427

1436 2/8

1427

1431 4/8

1428

1415 2/8

1424 4/8

1415 2/8

1420

1416 6/8

1397 4/8

1397 4/8

1397 4/8

1397 4/8

1391 6/8

1351

1351

1351

1351

1351

1310 4/8

1320

1310 4/8

1317 6/8

1314 2/8

-

-

-

1319 2/8 *

1319 2/8

-

-

-

1322 *

1322

-

-

-

1319 *

1319

-

-

-

1320 4/8 *

1320 4/8

-

-

-

1315 2/8 *

1315 2/8

-

-

-

1302 *

1302

-

-

-

1282 2/8 *

1282 2/8

-

-

-

1276 *

1276

-

-

-

1269 6/8 *

1269 6/8

-

-

-

1263 4/8 *

1263 4/8

-

-

-

1284 2/8 *

1284 2/8

-

-

-

1278 *

1278

-

-

-

1271 6/8 *

1271 6/8

-

-

-

1264 *

1264

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet