Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1490 6/8
1491
1485
1487 6/8
1491 2/8
1485 6/8
1486
1480 4/8
1483
1486
1460 6/8
1461 6/8
1459
1460 2/8
1463 6/8
1450
1450
1445 4/8
1447 4/8
1451 4/8
1420 2/8
1420 2/8
1420 2/8
1420 2/8
1423 4/8
-
-
-
1378 *
1378
1333
1335
1331
1331
1334 6/8
-
-
-
1340 *
1340
-
-
-
1342 6/8 *
1342 6/8
-
-
-
1338 4/8 *
1338 4/8
-
-
-
1338 6/8 *
1338 6/8
-
-
-
1333 4/8 *
1333 4/8
-
-
-
1320 2/8 *
1320 2/8
-
-
-
1303 6/8 *
1303 6/8
-
-
-
1297 4/8 *
1297 4/8
-
-
-
1291 2/8 *
1291 2/8
-
-
-
1285 *
1285
-
-
-
1305 6/8 *
1305 6/8
-
-
-
1299 4/8 *
1299 4/8
-
-
-
1293 2/8 *
1293 2/8
-
-
-
1270 *
1270
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet