Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1470
1476 6/8
1465
1467 2/8
1472 2/8
1469 4/8
1477 2/8
1464 6/8
1466 6/8
1472
1451 4/8
1459
1446 4/8
1448
1453 2/8
1440
1447
1435 6/8
1437 6/8
1441 4/8
-
-
-
1414 *
1414
1368 4/8
1368 4/8
1368 4/8
1368 4/8
1371
1325
1329
1317 6/8
1317 6/8
1329
-
-
-
1335 *
1335
-
-
-
1338 2/8 *
1338 2/8
-
-
-
1332 4/8 *
1332 4/8
-
-
-
1333 4/8 *
1333 4/8
-
-
-
1328 2/8 *
1328 2/8
-
-
-
1315 *
1315
-
-
-
1295 6/8 *
1295 6/8
-
-
-
1289 4/8 *
1289 4/8
-
-
-
1283 2/8 *
1283 2/8
-
-
-
1277 *
1277
-
-
-
1297 6/8 *
1297 6/8
-
-
-
1291 4/8 *
1291 4/8
-
-
-
1285 2/8 *
1285 2/8
-
-
-
1262 *
1262
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
 

Nguồn: Internet