Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1424 6/8

1440 4/8

1423

1436 6/8

1424 6/8

1412

1426 2/8

1411 6/8

1423 6/8

1412 2/8

1392 6/8

1405 2/8

1392 6/8

1402 4/8

1392 2/8

1387 4/8

1396

1387 4/8

1393 4/8

1385 4/8

1369 6/8

1369 6/8

1369 6/8

1369 6/8

1362

-

-

-

1327 2/8 *

1327 2/8

1294 6/8

1304 2/8

1294 6/8

1303 6/8

1296

1310

1310

1310

1310

1302

-

-

-

1307 *

1307

-

-

-

1311 *

1311

-

-

-

1317 *

1317

-

-

-

1311 6/8 *

1311 6/8

-

-

-

1302 *

1302

-

-

-

1267 2/8 *

1267 2/8

-

-

-

1261 *

1261

-

-

-

1254 6/8 *

1254 6/8

-

-

-

1248 4/8 *

1248 4/8

-

-

-

1269 2/8 *

1269 2/8

-

-

-

1263 *

1263

-

-

-

1256 6/8 *

1256 6/8

-

-

-

1255 2/8 *

1255 2/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

 

Nguồn: Internet