Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1423 6/8
1432
1418
1426 6/8
1424 4/8
1417
1425
1411 2/8
1418 6/8
1418 4/8
1407
1414 2/8
1402 4/8
1407
1409 2/8
1406
1407 4/8
1398
1401 6/8
1404
1378 6/8
1378 6/8
1378
1378
1377 6/8
1336
1336
1336
1336
1337
1299
1302 2/8
1296 4/8
1298 4/8
1300 2/8
-
-
-
1306 *
1306
-
-
-
1311 *
1311
-
-
-
1312 4/8 *
1312 4/8
-
-
-
1317 6/8 *
1317 6/8
-
-
-
1312 4/8 *
1312 4/8
-
-
-
1299 2/8 *
1299 2/8
-
-
-
1290 *
1290
-
-
-
1283 6/8 *
1283 6/8
-
-
-
1277 4/8 *
1277 4/8
-
-
-
1271 2/8 *
1271 2/8
-
-
-
1281 2/8 *
1281 2/8
-
-
-
1275 *
1275
-
-
-
1268 6/8 *
1268 6/8
-
-
-
1252 4/8 *
1252 4/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet