Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1450 2/8

1456 6/8

1447 2/8

1452 4/8

1449 2/8

1438 6/8

1445 4/8

1436

1441 4/8

1437 4/8

1415 4/8

1421

1412

1418 2/8

1414 2/8

1408 2/8

1412 4/8

1405

1410

1407

1384 6/8

1387

1384 6/8

1387

1382

-

-

-

1345 2/8 *

1345 2/8

1311 4/8

1315

1309

1312 2/8

1310 6/8

-

-

-

1316 6/8 *

1316 6/8

-

-

-

1321 4/8 *

1321 4/8

-

-

-

1324 6/8 *

1324 6/8

-

-

-

1330 4/8 *

1330 4/8

-

-

-

1325 2/8 *

1325 2/8

-

-

-

1315 4/8 *

1315 4/8

-

-

-

1280 2/8 *

1280 2/8

-

-

-

1274 *

1274

-

-

-

1267 6/8 *

1267 6/8

-

-

-

1261 4/8 *

1261 4/8

-

-

-

1282 2/8 *

1282 2/8

-

-

-

1276 *

1276

-

-

-

1269 6/8 *

1269 6/8

-

-

-

1268 2/8 *

1268 2/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet