Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
1419
1431 6/8
1419
1429 2/8
1418 6/8
1414 4/8
1427 2/8
1414 2/8
1424 4/8
1414
1408
1417 2/8
1406
1415 4/8
1405
1403
1412
1403
1411 4/8
1401 4/8
1379 6/8
1384 6/8
1379 6/8
1382 2/8
1377 4/8
-
-
-
1338 *
1338
1302
1310 6/8
1302
1306 4/8
1302 4/8
1316
1316
1316
1316
1308 6/8
1314 2/8
1314 2/8
1314 2/8
1314 2/8
1314 2/8
-
-
-
1315 6/8 *
1315 6/8
-
-
-
1320 6/8 *
1320 6/8
-
-
-
1315 4/8 *
1315 4/8
-
-
-
1302 2/8 *
1302 2/8
-
-
-
1291 4/8 *
1291 4/8
-
-
-
1285 2/8 *
1285 2/8
-
-
-
1279 *
1279
-
-
-
1272 6/8 *
1272 6/8
-
-
-
1282 6/8 *
1282 6/8
-
-
-
1276 4/8 *
1276 4/8
-
-
-
1270 2/8 *
1270 2/8
1255
1255
1255
1255
1254
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet