Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bushel
Jan'13
1448 4/8
1452
1442
1444 4/8
1448
Mar'13
1444 2/8
1434 4/8
1436 4/8
1441
May'13
1418
1418 2/8
1409
1410
1418 4/8
Jul'13
1408 4/8
1411
1399 2/8
1400 2/8
1408 2/8
Aug'13
1379 6/8
1383
Sep'13
1340
1344 4/8
Nov'13
1308
1310
1300
1300 4/8
1309 2/8
Jan'14
-
1315 *
1315
Mar'14
1319 6/8 *
1319 6/8
May'14
1321 2/8 *
1321 2/8
Jul'14
1324 4/8 *
1324 4/8
Aug'14
1319 2/8 *
1319 2/8
Sep'14
1307 6/8 *
1307 6/8
Nov'14
1279 2/8 *
1279 2/8
Jan'15
1273 *
1273
Mar'15
1266 6/8 *
1266 6/8
May'15
1260 4/8 *
1260 4/8
Jul'15
1281 2/8 *
1281 2/8
Aug'15
1275 *
1275
Sep'15
1268 6/8 *
1268 6/8
Nov'15
1267 2/8 *
1267 2/8
* Chỉ giá từ một phiên trước đó,
VINANET
Nguồn: Internet
10:50 30/11/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn