Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

1448 4/8

1452

1442

1444 4/8

1448

1442

1444 2/8

1434 4/8

1436 4/8

1441

1418

1418 2/8

1409

1410

1418 4/8

1408 4/8

1411

1399 2/8

1400 2/8

1408 2/8

1379 6/8

1379 6/8

1379 6/8

1379 6/8

1383

1340

1340

1340

1340

1344 4/8

1308

1310

1300

1300 4/8

1309 2/8

-

-

-

1315 *

1315

-

-

-

1319 6/8 *

1319 6/8

-

-

-

1321 2/8 *

1321 2/8

-

-

-

1324 4/8 *

1324 4/8

-

-

-

1319 2/8 *

1319 2/8

-

-

-

1307 6/8 *

1307 6/8

-

-

-

1279 2/8 *

1279 2/8

-

-

-

1273 *

1273

-

-

-

1266 6/8 *

1266 6/8

-

-

-

1260 4/8 *

1260 4/8

-

-

-

1281 2/8 *

1281 2/8

-

-

-

1275 *

1275

-

-

-

1268 6/8 *

1268 6/8

-

-

-

1267 2/8 *

1267 2/8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,

VINANET

Nguồn: Internet