ĐVT: USD/tấn, FOB
Loại/xuất xứ
Giá
+/-
Gạo trắng hạt dài, chất lượng cao
Thai 100% B
470-480
Viet 5%
390-400
Indian 5%
440-450
Paki 5%
420-430
US 4%
610-620
Uruguay 5%
620-630
Argentina 5%
620-630
Gạo trắng hạt dài, chất lượng thấp
Thai 25%
445-455
Viet 25%
360-370
Paki 25%
370-380
Indian 25%
395-405
US 15%
600-610
 Gạo đồ hạt dài
Thai 100%
530-540
Paki 5%
445-455
Indian 5%
415-425
US 4%
660-670
Brazil 5%
605-615
Uruguay 5%
NQ
Gạo thơm hạt dài
Thai Hom Mali 92%
1075-1085
Viet 5%
540-550
Indian basmati 2%
1515 -1525
Paki basmati 2%
NQ
Gạo tấm
Thai A1 super
425-435
Viet 100% tấm
335-345
Paki 100% tấm
355-365
Indian 100% tấm
315-325
(Vinanet/Oryza)