Tên sản phẩm
|
Giá
|
Địa điểm lấy giá (Chợ đầu mối hoặc đại lý thu mua….)
|
Tăng giảm so với tuần trước(+/-)
|
Lúa khô IR 50404
|
4.800 - 5.000
|
Máy chà 7 Hưởng
|
0
|
Lúa khô OM 2514
|
5.000 - 5.200
|
Máy chà 7 Hưởng
|
0
|
Lúa khô OMCS 2000
|
3.800
|
CTV Khuyến nông tại các xã trong huyện
|
-8000
|
Cá tra (thịt trắng) 0,8 - 1kg/con
|
21.000 - 21.500
|
CTY.CP XNK Thủy hải sản Hùng Cường, CTY. CP Thủy sản An Phước.
|
-500
|
Cá tra (thịt vàng) 0,8 - 1kg/con
|
19.500 - 20.000
|
CTY.CP XNK Thủy hải sản Hùng Cường, CTY. CP Thủy sản An Phước.
|
-500
|
Cá điêu hồng0,5 - 1kg/con
|
36.000 - 37.000
|
Từ các lồng bè có cá xuất bán
|
0
|
Cá rô phi0,5 - 1kg/con
|
16.000 - 17.000
|
Từ các lồng bè có cá xuất bán
|
0
|
Heo hơi
|
38.000 - 39.000
|
Trại heo Minh Tài ở Mai Phốp
|
0
|
Heo giống
|
60.000
|
Trại heo Minh Tài ở Mai Phốp
|
0
|
Gà ta hơi 1,5 - 2,5kg/con
|
75.000 - 80.000
|
Chị Huệ thương lái ở ấp Đức Hòa, xã Trung Thành
|
0
|
Gà Công nghiệp hơi
|
27.000
|
CTY.CP chăn nuôi CP chi nhánh Vĩnh Long.
|
3000
|
Vịt xiêm
|
50.000 - 53.000
|
Thương lái chợ Tam Bình
|
1000-3000
|
Sầu riêng 2-3kg/quả
|
20.000 - 25.000
|
Sạp trái cây Vân chợ Long Hồ
|
0
|
Cam sành 3-5trái/kg
|
20.000 - 22.000
|
Vựa trái cây Tùng - Nở
|
0
|
Chôm chôm Java
|
5.000 - 7.000
|
HTX chôm chôm xã Bình Hòa Phước
|
-1000
|
Nhãn tiêu da bò
|
9.000 - 11.000
|
Sạp trái cây Vân chợ Long Hồ
|
0
|
Thanh long (ruột trắng)
|
20.000 - 25.000
|
Sạp trái cây Vân chợ Long Hồ
|
0
|
Dừa xiêm (loại 1) (đ/quả) Từ 1 kg/ quả trở lên
|
6.000 - 7.000
|
Thương lái mua dừa ở Vũng Liêm
|
-500
|
Dừa khô(đ/quả) Từ 1 kg/ quả trở lên
|
4.000 - 4.200
|
Thương lái mua dừa ở Vũng Liêm
|
-250
|
Dưa hấu
|
5.000 - 6.000
|
Sạp trái cây ở chợ Vũng Liêm
|
-1000
|
Bưởi da xanh Từ 1,1 - 1,3kg/quả
|
45.000 - 50.000
|
Tại các nhà vườn ở địa phương
|
0
|
Nấm rơm
|
40.000 -50.000
|
HTX 8 Nha
|
0
|
Cải xà lách xoong
|
30.000 - 35.000
|
|
4000
|
Bưởi năm roi (loại 1) 1,1 -1,2kg/quả
|
20.000 - 30.000
|
Cô Kim Anh sạp trái cây chợ Bình Minh
|
0
|
DAP(Trung Quốc) (đ/bao) 1 bao = 50,000kg
|
720.000
|
Cửa hàng Anh Pha
|
0
|
Kali (đ/bao) 1 bao = 50,000kg
|
560.000
|
Cửa hàng Anh Pha
|
0
|
Urea(Phú Mỹ) (đ/bao) 1 bao = 50,000kg
|
505.000
|
Cửa hàng Anh Pha
|
0
|
NPK 20 - 20 – 15 (đ/bao) 1 bao = 50,000kg
|
715.000
|
Cửa hàng Anh Pha
|
0
|
NPK 16 - 16 -8 (đ/bao) 1 bao = 50,000kg
|
580.000
|
Cửa hàng Anh Pha
|
0
|