Tên sản phẩm
|
Giá
|
Địa điểm lấy giá
|
Ghi chú (+/-) so với tuần trước
|
Lúa IR50404 loai 1 khô tai ruong
|
5300-5400
|
Công ty Lương thực Đồng Tháp
|
-100
|
Lúa IR50404 loai 2 khô tai ruong
|
5150-5250
|
-50
|
Lúa IR50404 loai 1 khô tai kho
|
5400-5500
|
-100
|
Lúa IR50404 loai 2 khô tai kho
|
5250-5350
|
-50
|
Gạo NL L1
|
7300-7350
|
-50
|
Gạo NL L2
|
7100-7150
|
-100
|
Gạo thành phẩm 5% tấm
|
8200
|
|
Gạo thành phẩm 10% tấm
|
8050
|
|
Gạo thành phẩm 15% tấm
|
7700
|
-100
|
Gạo thành phẩm 5% tấm
|
|
|
Gạo thành phẩm 10% tấm
|
|
|
Gạo thành phẩm 15% tấm
|
|
|
Gạo thành phẩm 20% tấm
|
7600
|
|
Gạo thành phẩm 25% tấm
|
7400
|
-50
|
Cá tra (tại ao) (Thit trắng) 1 - 1,3 kg/con
|
23.000-23.500
|
Cty Tô Châu
|
0
|