Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng trong bao PP tịnh 25 kgs
|
tấn
|
$405.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm, bao 25kg/bao. Bao rỗng dự phòng 2% : 400 cái. Hàng đóng đồng nhất.
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 25kg/bao
|
tấn
|
$745.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 5% tấm
|
tấn
|
$391.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP mới, đóng tịnh 50KG/bao. Xuất kèm 2% bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
$415.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp Việt Nam 10% tấm vụ mùa 2013.
|
tấn
|
$580.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo Việt Nam loại 5% tấm. (Hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao)
|
tấn
|
$419.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo trắng VN 25% tấm XK (đóng bao PP 50 kg/b;cả bì 50.13kg/b)
|
tấn
|
$383.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 3% tấm. Đóng trong bao PP tịnh 50 kgs
|
tấn
|
$440.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo hấp ( gạo đồ ) 5% tấm ( đóng bao PP 50 kg )
|
tấn
|
$455.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo (5% tấm)-hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%, VN sản xuất
|
tấn
|
$480.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 25% tấm, đóng gói đồng nhất 50kg/bao
|
tấn
|
$382.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam giống Nhật 5% tấm (Vietnamese Japonica White Rice)
|
tấn
|
$880.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng VN 15% tấm XK (7% chalky) (đóng bao PP 50 kg/b;cả bì 50.13kg/b)
|
tấn
|
$388.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (50LBS/bao, 50LBS=22.68kg)
|
tấn
|
$441.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (Đóng bao đồng nhất 50kg tịnh; Xuất xứ VN; Bao rỗng dự phòng 1% )
|
tấn
|
$413.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm, xuất xứ: Việt Nam, 25 kg bao net, 1% bao dự phòng
|
tấn
|
$456.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP 25kg. 2% bao rỗng dự phòng. 200 cái .Giao hàng container.
|
tấn
|
$388.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 3% tấm (đóng bao PP tịnh 40kg/bao gồm 8 túi loại 5kg/túi)
|
tấn
|
$604.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 15% tấm đóng đồng nhất trong bao PP loại 25 kg tịnh (25.085Kg kể cả bao bì)
|
tấn
|
$417.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (50kg/bao)
|
tấn
|
$750.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 15% tấm ( 50kg/bao)
|
tấn
|
$390.00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
$386.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng trong bao PP tịnh 25Kgs
|
tấn
|
$480.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 25% tấm
|
tấn
|
$373.00
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 5% tấm
|
tấn
|
$385.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm jasmine 5 % tấm, đóng đồng nhất 40kg/bao ( 1 bao = 08 túi x 5kg/túi )
|
tấn
|
$702.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 5% tấm (50LBS/ bao, 50LBS= 22.68kg)
|
tấn
|
$695.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Gạo 20% tấm (50lbs/bao, 50lbs = 22.68kg)
|
tấn
|
$425.00
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|