Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
61103000
|
áo ghi lê nữ 01 lớp-13747
|
cái
|
16,25
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
62029300
|
áo jacket dài 3 lớp nữ; Order no. 1184
|
cái
|
38,68
|
Đình Vũ Nam Hải
|
FOB
|
62033900
|
áo jacket nam 1 lớp
|
cái
|
21,30
|
PTSC Đình Vũ
|
FOB
|
61101100
|
áo len dệt kim nam chui đầu dài tay, hàng mới 100%
|
cái
|
12,90
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
62033900
|
áo jacket trẻ em nam 2 lớp
|
cái
|
18,73
|
Cảng Hải An
|
FOB
|
62019300
|
áo khoác nam 3 lớp có mũ (hàng mới 100%)
|
cái
|
36,49
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
62034210
|
Quần yếm nam 1 lớp (Hàng mới 100%)
|
cái
|
14,75
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
62045900
|
Váy nữ 2 lớp
|
cái
|
16,31
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
62031100
|
Bộ veston nam 01 quần, vải chính len 65% polyester 35% khổ 153(+/- 2 ) cm
|
bộ
|
70,00
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
62011300
|
áo đua xe T-Jaws WaterProof nam
|
cái
|
60,50
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
FOB
|
61023000
|
áo khoác nữ dệt kim dài tay 01 lớp
|
cái
|
16,12
|
Cảng Hải An
|
FOB
|
61103000
|
Aó jilê dệt kim nam 1 lớp BUCK FLEECE VEST
|
cái
|
22,10
|
Cảng Hải An
|
FOB
|
61034300
|
Quần dài nam ( 2 lớp vải )
|
cái
|
14,38
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
61103000
|
áo thun nam dài tay-354060
|
cái
|
9,82
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
62021300
|
áo choàng nữ 4 lớp có mũ ( hàng mới 100%)
|
cái
|
41,75
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
62052000
|
áo sơ mi nam dài tay
|
cái
|
11,06
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
62034300
|
Quần dài nam MTR7800, 2 lớp, size M
|
cái
|
13,91
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
62011300
|
áo khoác nam người lớn dài tay ( 02 lớp)
|
cái
|
22,36
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
61045300
|
Váy dài tay (1 lớp)/11186-58
|
cái
|
12,71
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
62044300
|
áO VáY DàI Nữ 2 LớP (SIZE:0-18)
|
cái
|
18,23
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
61046300
|
Quần Short Nam 2 Lớp, 505PA ( Size L) (USA)
|
cái
|
12,52
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
62052000
|
áo sơ mi nam dài tay, hàng mới 100%
|
cái
|
11,63
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
FOB
|