Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Nhân hạt điều ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang). Loại WW320
|
tấn
|
7.493,70
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
NHÂN HạT ĐIềU LOạI WW360 ( hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)
|
kg
|
6,94
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : LP (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
5.179,47
|
Cảng VICT
|
FOB
|
Hạt điều nhân DDW ( Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang )
|
kg
|
6,90
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,27
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW320
|
kg
|
7,28
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều lọai WW320
|
pound
|
3,20
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại W320, Hàng đóng đồng nhất 22.68 kg/cartons.
|
kg
|
7,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại LP
|
pound
|
2,69
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW240 (1 Tin = 11.34 Kgs, 2 Tin in one Carton)
|
kg
|
8,31
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điêu nhân WW320
|
pound
|
3,17
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
6,97
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W360 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
7.207,18
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN WW450
|
kg
|
7,40
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WW450
|
pound
|
3,34
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt Điều Nhân tiệt trùng loại PST-W240
|
kg
|
7,39
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế W210
|
pound
|
4,04
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : LP (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
6.171,28
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân điều đã qua chế biến loại WW320
|
pound
|
3,63
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,47
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều sơ chế WW320, hàng mới 100% (đóng đồng nhất 22.68 kg/thùng)
|
tấn
|
7,61
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến ( đóng gói 1 bao = 21.7728 kgs) loại: WS
|
kg
|
6,53
|
Cảng Cái Mép (Vũng Tàu)
|
FOB
|