MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
THỊ TRƯỜNG
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GH
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,29
|
Australia
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân điều sơ chế loại W320
|
kg
|
7,50
|
Australia
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
kg
|
7,45
|
Belgium
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại WW320
|
kg
|
7,19
|
Bulgaria
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân Hạt Điều loại WW240 (Hạt điều thô đã bóc vỏ ,chua rang)
|
kg
|
7,96
|
Canada
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20081910
|
Hạt điều W320 chiên không muối 11.34kg
|
kg
|
7,76
|
Canada
|
Cảng T.Cảng -Cái Mép
|
FOB
|
08013200
|
Nhân điều WW240.A
|
kg
|
8,00
|
China
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,35
|
China
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều W450
|
kg
|
6,72
|
China
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW240 (đóng gói 1 bao = 22.68 Kgs)
|
kg
|
8,20
|
Germany
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại WW320
|
tấn
|
7.185,89
|
HongKong
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân điều sơ chế loại W240
|
kg
|
7,94
|
Netherlands
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân điều sơ chế loại W320
|
kg
|
7,39
|
Netherlands
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,31
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,32
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
6,90
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều W320, Hàng đóng đồng nhất 20 kg/thùng
|
tấn
|
7.225,00
|
Russian Federation
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW210
|
kg
|
9,70
|
Russian Federation
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,36
|
Russian Federation
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại W240
|
tấn
|
8.287,15
|
Singapore
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W320
|
kg
|
8,60
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W450
|
kg
|
8,38
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại WW240
|
kg
|
7,96
|
Spain
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến (đóng gói 1 thùng thiếc = 11.34 kgs) loại : LBW320
|
kg
|
7,01
|
Spain
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân W320
|
kg
|
7,05
|
Switzerland
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại W240 (1Ctn=22.50kg)
|
kg
|
8,30
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại W320 (1Ctn=22.50kg)
|
kg
|
7,33
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 (1 CTN = 22.68 KGS) LƯợNG N.W : 15876 KGS
|
tấn
|
7.052,90
|
Thailand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW240
|
kg
|
7,91
|
United Kingdom
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam WW320
|
kg
|
7,08
|
United Kingdom
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W450 (1 CTN = 22.68 KGS)
|
tấn
|
6.612,09
|
United States of America
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều đã qua chế biến WW240
|
kg
|
8,05
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,14
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|