Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
08013200
|
Nhân điều sơ chế loại W240
|
kg
|
8,11
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,03
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
20081910
|
Hạt điều W320 chiên muối 11.34kg ( Net : 2,392.74kg)
|
tấn
|
7.769,04
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép
|
FOB
|
08013200
|
Nhân Hạt Điều Loại WW240 (Hạt điều thô đã bóc vỏ ,chua rang)
|
kg
|
7,78
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều sấy khô loại WW240
|
kg
|
8,00
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều sấy khô loại WW320
|
kg
|
7,15
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều W450
|
kg
|
6,75
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân điều đã qua sơ chế - SW1
|
kg
|
6,60
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều DW
|
kg
|
6,20
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại :W320 ( đóng gói 1 bao = 22,68 kgs )
|
tấn
|
6.722,29
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều lọai WW320
|
pound
|
3,18
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,09
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW320. Đóng gói: 44 LBS/carton (20Kgs/carton)
|
tấn
|
7,150,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
kg
|
7,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 (đóng gói 1 bao = 22.68 Kgs)
|
tấn
|
7.185,14
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
HạT ĐIềU NHÂN WW320
|
tấn
|
7.074,94
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
HạT ĐIềU NHÂN LOạI WW240 (HạT ĐIềU THÔ Đã BóC Vỏ)
|
kg
|
7,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
NHÂN HạT ĐIềU WW240
|
kg
|
8,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W240 (1 CTN = 22.68 KGS) LƯợNG N.W : 15876 KGS
|
tấn
|
8.000,63
|
Cảng Bà Rịa Vũng Tàu
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân W320 ( hàng đóng đồng nhất 22,68 kg/carton )
|
tấn
|
7.163,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|