MÃ HS

MẶT HÀNG

ĐVT

ĐƠN GIÁ (USD)

CỬA KHẨU

MÃ GH

08013200

Hạt điều nhân loại WW320

kg

7,14

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Nhân hạt điều đã qua chế biến WW450

kg

6,83

Cảng Hiệp Phước (HCM)              

FOB

08013200

Hạt Điều Nhân ( W320)

kg

6,83

C Cái Mép TCIT (VT)               

FOB

08013200

HạT ĐIềU nhân W320

kg

7,05

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Hạt điều nhân WW360 ( đã bóc vỏ , chưa rang)

kg

6,83

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Nhân hạt điều lọai WW240

pound

3,50

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

HạT ĐIềU NHÂN W320

pound

3,05

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

HạT ĐIềU NHÂN XUấT KHẩU, LOạI WW240

tấn

8,112,00

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

HạT ĐIềU NHÂN XUấT KHẩU, LOạI WW320

tấn

7,210,00

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Nhân hạt điều sấy khô loại WW450

kg

6,70

Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)        

DAF

08013200

Nhân hạt điều sấy khô loại SW

kg

6,65

Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)        

DAF

08013200

Nhân hạt điều sấy khô loại DW

kg

6,10

Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)        

DAF

08013200

Nhân hạt điều WW320

kg

7,15

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Hạt điều SW320, Hàng đóng đồng nhất 22,68 kg/thùng

tấn

6,788,41

Cảng ICD Phước Long 3              

FOB

08013200

Nhân điều đã qua chế biến loại W320

pound

3,23

ICD TRANSIMEX SG                  

FOB

08013200

Nhân điều đã qua chế biến loại W450

pound

3,06

ICD TRANSIMEX SG                  

FOB

08013200

NHÂN HạT ĐIềU VIệT NAM LOạI WW320

tấn

7,185,14

Cảng ICD Phước Long 3              

FOB

08013200

Nhân hạt điều W320

tấn

6,942,70

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Nhân hạt điều WW240

kg

7,94

ICD TRANSIMEX SG                  

FOB

08013200

Hạt điều nhân loại WW450

kg

6,39

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Hạt điều nhân loại WW320

kg

7,57

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Hạt điều nhân loại WW450

kg

6,97

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Hạt điều nhân loại DW

kg

6,22

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Nhân hạt điều đã qua sơ chế W240

pound

3,63

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Nhân hạt điều sơ chế loại W320

pound

3,23

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 (1 CTN = 22.68 KGS) 

tấn

7,098,77

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W450 (1 CTN = 22.68 KGS)

tấn

6,718,06

Cảng Cát Lái (HCM)                 

FOB

08013200

Hạt điều nhân loại WW320

kg

7,12

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Hạt điều nhân loại WW320

kg

7,15

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Nhân hạt điều sơ chế loại WW240

pound

3,72

Cảng Hiệp Phước (HCM)               

FOB

08013200

Nhân hạt điều đã qua sơ chế W320

pound

3,16

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Nhân hạt điều WW240

kg

8,16

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Hạt điều nhân WW320

kg

7,25

Cảng Cát Lái (HCM)                 

FOB

08013200

Hạt điều nhân loại WW450 (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)

kg

6,61

Cảng Cát Lái (HCM)                

FOB

08013200

Nhân hạt điều DW

kg

6,17

ICD TRANSIMEX SG                  

FOB

Nguồn: Vinanet

Nguồn: Vinanet