MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W320
|
kg
|
9,26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW320
|
tấn
|
6,744,33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
tấn
|
8,087,09
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
tấn
|
7,278,38
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân W240
|
tấn
|
7,936,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại WW240
|
kg
|
7,89
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,16
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
kg
|
7,32
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân tiệt trùng Việt Nam loại PST-W320
|
kg
|
9,26
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại OW450
|
kg
|
7,94
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,41
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
7,10
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W240
|
kg
|
10,36
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W320
|
kg
|
9,26
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam loại W 450
|
kg
|
8,38
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|