Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Hạt điều nhân WW320
|
pound
|
3,30
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW240
|
pound
|
3,61
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW320
|
pound
|
3,35
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW450
|
pound
|
3,17
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Hạt điều nhân DW360
|
pound
|
3,08
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW240
|
kg
|
8,16
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến (đóng gói 1 bao = 22.68 kgs) loại: W320
|
kg
|
8,15
|
Cảng VICT
|
FOB
|
Nhân hạt điều WW150
|
kg
|
16,00
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều WW210
|
kg
|
8,50
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại WW320
|
kg
|
8,10
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại WW450
|
kg
|
7,60
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại DW
|
kg
|
7,10
|
Cửa khẩu Na Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Hạt điều W450 chiên không muối 2góix11.34kg
|
kg
|
8,31
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW450
|
pound
|
3,20
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã bóc vỏ, loại WW240
|
kg
|
7,65
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã bóc vỏ, loại WW320
|
kg
|
7,30
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại w320
|
kg
|
7,45
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Nhân hạt điều loại WW450
|
kg
|
7,45
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
Nhân hạt điều W240 - hàng mới 100%
|
pound
|
3,75
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều sơ chế loại W240
|
kg
|
8,25
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều sơ chế loại W320
|
kg
|
7,91
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều W320, Hàng đóng đồng nhất 20 kg/thùng
|
tấn
|
7,250,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều đã qua chế biến loại WW450
|
kg
|
7,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt Điều Nhân Việt Nam Loại W240
|
kg
|
10,14
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt Điều Nhân Việt Nam Loại W320
|
kg
|
9,48
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt Điều Nhân Việt Nam Loại W450
|
kg
|
8,49
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW210 (1 TIN = 11.25 KGS, 2 TIN IN 1 CARTON)
|
kg
|
9,15
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW240 (1 TIN = 11.25 KGS, 2 TIN IN 1 CARTON)
|
kg
|
8,65
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 (1 TIN = 11.25 KGS, 2 TIN IN 1 CARTON)
|
kg
|
7,85
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW240 chưa rang,sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%.
|
kg
|
8,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,69
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW450 chưa rang,sản xuất tại Việt Nam, hàng mới 100%.
|
kg
|
7,01
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7,94
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 ( 1 CTN = 22.68 KGS)
|
kg
|
7,28
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Nhân hạt điều W240
|
kg
|
7,98
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
Hạt điều nhân loại W320
|
kg
|
7,72
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
Hạt điều nhân WW450 ( Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang )
|
kg
|
7,14
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|