MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW240
|
tấn
|
8,134,47
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
tấn
|
7,230,86
|
ICD Sotrans-Phước Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều W240 nhân 2góix11.34kg ( Net : 226.80kg)
|
tấn
|
8,522,73
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
20081910
|
Hạt điều W320 chiên không muối 11.34kg ( Net : 7,938.00kg)
|
tấn
|
7,767,97
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân W240
|
kg
|
8,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW180
|
kg
|
12,50
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW210
|
kg
|
8,20
|
Cửa khẩu Cốc Nam (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân điều sơ chế - W240
|
kg
|
8,10
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân điều sơ chế - W320
|
kg
|
7,48
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân điều sơ chế - W450
|
kg
|
6,80
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W320 (1 CTN = 22.68 KGS) LƯợNG N.W: 15876 KGS
|
tấn
|
7,074,94
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại W320 (Hàng đóng gói đồng nhất 50Lbs/PE/Carton)
|
pound
|
3,19
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân LOạI WW320 (HạT ĐIềU THÔ Đã BóC Vỏ)
|
kg
|
7,21
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW450
|
tấn
|
6,613,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân VIệT NAM LOạI WW320
|
tấn
|
6,898,61
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân VIệT NAM LOạI W450
|
tấn
|
6,612,09
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
tấn
|
6,391,69
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW240 (1 TIN = 11.34 KGS, 2 TIN IN 1 CARTON)
|
tấn
|
7,673,15
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,27
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
hạt điều nhân WW320, đóng gói đồng nhất 22,68 kg/thùng
|
tấn
|
7,361,46
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân LOạI W240 (NW: 15.876 KG)
|
kg
|
7,83
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW240
|
tấn
|
8,280,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại WW320 , hàng đóng đồng nhất 22.68kgs, xuất xứ: Việt Nam
|
tấn
|
7,207,18
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW450
|
tấn
|
6,870,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
NHÂN HạT ĐIềU LOạI W450
|
tấn
|
6,678,32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 (đóng gói 1 bao = 22.68 Kgs)
|
tấn
|
7,030,86
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW210 (1 TIN = 11.25 KGS, 2 TIN IN 1 CARTON)
|
tấn
|
9,350,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW240 (1 TIN = 11.25 KGS, 2 TIN IN 1 CARTON)
|
tấn
|
8,322,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 (1 TIN = 11.25 KGS, 2 TIN IN 1 CARTON)
|
tấn
|
7,300,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,05
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt Điều Nhân loại WW240 (22.68KGS/ CTN) Hàng đóng đồng nhất
|
pound
|
3,62
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320 (20KGS/ CTN) Hàng đóng đồng nhất
|
kg
|
7,30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW450 (đóng gói 1 bao = 22.68 Kgs)
|
tấn
|
6,612,09
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW240
|
kg
|
7,91
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
7,14
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân W240 (Đóng gói đồng nhất 22,68KG/carton)
|
tấn
|
8,089,07
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều sơ chế WW320, hàng mới 100% (đóng đồng nhất 22.68 kg/thùng)
|
tấn
|
7,100,33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|