Mã HS
|
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW210
|
kg
|
9,26
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
kg
|
7,32
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều W320
|
kg
|
6,77
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều W240 nhân 11.34kg ( Net : 816.48kg)
|
tấn
|
8,444,44
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều W320 nhân 11.34kg ( Net : 4,354.56kg)
|
tấn
|
7,503,45
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
7,75
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều sấy khô loại WW320
|
kg
|
7,15
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Nhân hạt điều W450
|
kg
|
6,55
|
Cửa khẩu Nà Nưa (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320 -Vietnamese Cashew Kernels WW320
|
pound
|
3,18
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại WW240
|
kg
|
7,94
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân Việt Nam - loại W320; HàNG ĐồNG NHấT 50LBS/THùNG CARTON
|
kg
|
7,42
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
kg
|
6,28
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều Việt Nam loại WW210
|
tấn
|
9,623,89
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều Việt Nam loại WW240
|
tấn
|
8,132,87
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều Việt Nam loại WW320
|
tấn
|
7,191,18
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến ( đóng gói 1 thùng thiếc = 11.34 kgs) loại : WW240
|
tấn
|
7,978,59
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân chưa rang WW320
|
tấn
|
6,991,17
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều đã bóc vỏ loại WW320, Hàng đóng đồng nhất 22,68 kg/cartons.
|
tấn
|
6,513,36
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại W240
|
kg
|
8,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
kg
|
7,41
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW450
|
kg
|
7,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều W240
|
tấn
|
7,714,11
|
ICD TRANSIMEX SG
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
kg
|
7,10
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân WW320
|
kg
|
7,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : W240 (đóng gói 1 bao = 22.68 Kgs )
|
tấn
|
8,000,63
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân sấy khô đã qua chế biến loại : WW320 (đóng gói 1 bao = 22.68 Kgs)
|
tấn
|
7,030,86
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại W320
|
pound
|
3,03
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều loại W320
|
pound
|
3,15
|
Cảng QT Cái Mép
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW320
|
kg
|
6,79
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Hạt điều nhân loại WW240
|
kg
|
8,05
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
08013200
|
Nhân hạt điều WW240 (hạt điều thô đã bóc vỏ, chưa rang)
|
kg
|
8,05
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
08013200
|
Nhân Hạt Điều Loại WW320
|
kg
|
7,28
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|